Trang chủ300300 • SHE
add
Strait Innovation Internet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,15 ¥
Phạm vi một năm
1,04 ¥ - 5,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
29,97 Tr
Tỷ số P/E
242,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,70 Tr | 38,60% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | -18,77% |
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | 62,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,25 | 73,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,70 Tr | 12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,17 Tr | -2,71% |
Tổng tài sản | 994,09 Tr | -14,51% |
Tổng nợ | 832,97 Tr | -16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | 62,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,42 Tr | -63,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,54 Tr | 525,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,19 Tr | -233,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,06 Tr | -220,75% |
Dòng tiền tự do | -40,40 Tr | -272,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
144