Trang chủ300300 • SHE
add
Strait Innovation Internet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,98 ¥ - 3,19 ¥
Phạm vi một năm
0,96 ¥ - 4,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
43,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,91 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | -5,00 Tr | -130,94% |
Thu nhập ròng | -23,77 Tr | 45,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,70 | 50,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 Tr | 158,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,64 Tr | -51,56% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -17,49% |
Tổng nợ | 996,12 Tr | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,77 Tr | 45,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,29 Tr | 284,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 445,40 N | 864,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,20 Tr | -186,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | -122,94% |
Dòng tiền tự do | -21,75 Tr | 45,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
143