Trang chủ300301 • SHE
add
Shenzhen Changfang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,76 ¥ - 1,91 ¥
Phạm vi một năm
0,99 ¥ - 1,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T CNY
Số lượng trung bình
27,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,22 Tr | -13,63% |
Chi phí hoạt động | 39,28 Tr | -12,28% |
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | 37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,66 | 27,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | 349,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,39 Tr | -26,55% |
Tổng tài sản | 727,12 Tr | -14,92% |
Tổng nợ | 712,18 Tr | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 89,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | 37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,76 Tr | 68,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 Tr | 109,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 Tr | -182,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,95 Tr | -4.485,23% |
Dòng tiền tự do | -94,36 Tr | -159,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.825