Trang chủ300302 • SHE
add
Toyou Feiji Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
6,51 ¥ - 21,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
41,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,68 Tr | 13,05% |
Chi phí hoạt động | 29,83 Tr | -59,16% |
Thu nhập ròng | -13,80 Tr | 54,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,70 | 60,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | 92,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,61 Tr | -10,47% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 3,96% |
Tổng nợ | 571,03 Tr | 36,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,80 Tr | 54,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,77 Tr | -5,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | 13,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 Tr | -87,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,88 Tr | -180,37% |
Dòng tiền tự do | -28,02 Tr | 70,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
300