Trang chủ300302 • SHE
add
Toyou Feiji Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,61 ¥ - 14,04 ¥
Phạm vi một năm
8,53 ¥ - 23,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T CNY
Số lượng trung bình
15,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,97 Tr | -40,75% |
Chi phí hoạt động | 44,80 Tr | 194,71% |
Thu nhập ròng | -312,00 Tr | -171,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -511,75 | -357,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,35 Tr | -325,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,75 Tr | -9,57% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -9,66% |
Tổng nợ | 611,36 Tr | 16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,00 Tr | -171,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,23 Tr | -24,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 Tr | 69,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | -38,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,92 Tr | -3,47% |
Dòng tiền tự do | 91,27 Tr | -23,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
300