Trang chủ300303 • SHE
add
Shenzhen Jufei Optoelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,21 ¥
Phạm vi một năm
4,32 ¥ - 8,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T CNY
Số lượng trung bình
26,80 Tr
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,36 Tr | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 98,64 Tr | 18,20% |
Thu nhập ròng | 70,66 Tr | -3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -20,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,09 Tr | 4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 2,50% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 11,11% |
Tổng nợ | 2,30 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,66 Tr | -3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,49 Tr | 313,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,59 Tr | -206,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,88 Tr | -76,28% |
Dòng tiền tự do | -11,94 Tr | 90,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
2.364