Trang chủ300304 • SHE
add
Jiangsu Yunyi Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
4,35 ¥ - 9,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
20,94 Tr
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,62 Tr | 41,86% |
Chi phí hoạt động | 59,35 Tr | 23,42% |
Thu nhập ròng | 106,52 Tr | 30,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | -7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,45 Tr | 67,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -21,58% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 7,27% |
Tổng nợ | 923,86 Tr | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 856,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,52 Tr | 30,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,60 Tr | 191,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,48 Tr | 63,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,27 Tr | -113,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | 96,86% |
Dòng tiền tự do | -179,77 Tr | -244,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.539