Trang chủ300304 • SHE
add
Jiangsu Yunyi Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
5,39 ¥ - 10,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
21,48 Tr
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,66 Tr | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 55,77 Tr | 40,90% |
Thu nhập ròng | 97,24 Tr | -6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,61 | -15,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,16 Tr | -1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 0,84% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 11,82% |
Tổng nợ | 990,34 Tr | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 857,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,24 Tr | -6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,04 Tr | 99,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,70 Tr | -160,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,08 Tr | 940,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,76 Tr | -39,33% |
Dòng tiền tự do | -133,78 Tr | 4,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.940