Trang chủ300305 • SHE
add
Jiangsu Yuxing Film Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,66 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 10,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T CNY
Số lượng trung bình
10,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,05 Tr | -31,82% |
Chi phí hoạt động | 33,77 Tr | -18,65% |
Thu nhập ròng | -46,68 Tr | -251,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | -322,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,35 Tr | -147,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,02 Tr | 51,05% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 19,67% |
Tổng nợ | 1,55 T | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,68 Tr | -251,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,06 Tr | -110,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,31 Tr | -111,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,55 Tr | -145,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,35 Tr | -299,01% |
Dòng tiền tự do | -159,81 Tr | -288,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
560