Trang chủ300305 • SHE
add
Jiangsu Yuxing Film Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,11 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 10,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
11,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,10 Tr | -44,92% |
Chi phí hoạt động | 23,46 Tr | -32,10% |
Thu nhập ròng | -59,75 Tr | -707,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,31 | -1.363,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | -91,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,44 Tr | 13,88% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 12,04% |
Tổng nợ | 1,31 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,75 Tr | -707,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,41 Tr | -63,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,94 Tr | -104,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,44 Tr | -171,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,63 Tr | -162,75% |
Dòng tiền tự do | -340,86 Tr | -44,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
560