Trang chủ300305 • SHE
add
Jiangsu Yuxing Film Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,44 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 9,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,75 Tr | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 32,03 Tr | 358,00% |
Thu nhập ròng | -193,56 Tr | -450,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,12 | -460,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,12 Tr | -304,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,32 Tr | 79,73% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 4,97% |
Tổng nợ | 1,35 T | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,56 Tr | -450,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,46 Tr | 116,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 295,70 Tr | 744,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,33 Tr | -98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,51 Tr | 481,80% |
Dòng tiền tự do | 486,46 Tr | 2.946,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
520