Trang chủ300307 • SHE
add
Ningbo Cixing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,88 ¥ - 8,00 ¥
Phạm vi một năm
5,03 ¥ - 11,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
17,97 Tr
Tỷ số P/E
47,13
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,30 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 101,02 Tr | 4,12% |
Thu nhập ròng | 76,11 Tr | -66,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -67,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,20 Tr | 24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,31 Tr | -30,04% |
Tổng tài sản | 4,98 T | -1,52% |
Tổng nợ | 1,70 T | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,11 Tr | -66,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,87 Tr | -69,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,57 Tr | 60,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,42 Tr | -135,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,82 Tr | -177,62% |
Dòng tiền tự do | -486,25 Tr | -434,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.871