Trang chủ300307 • SHE
add
Ningbo Cixing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 9,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
41,88 Tr
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,62 Tr | 11,36% |
Chi phí hoạt động | 139,21 Tr | 45,73% |
Thu nhập ròng | 25,42 Tr | 16,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,19 Tr | 56,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,08 Tr | -67,85% |
Tổng tài sản | 5,03 T | 7,94% |
Tổng nợ | 1,81 T | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,42 Tr | 16,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,05 Tr | 29,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,27 Tr | -61,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,55 Tr | -427,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,09 Tr | -238,76% |
Dòng tiền tự do | -346,34 Tr | -259,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.652