Trang chủ300311 • SHE
add
Surfilter Network Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,99 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
2,84 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
80,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,86 Tr | 59,35% |
Chi phí hoạt động | 55,67 Tr | -31,34% |
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | 128,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 118,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,00 Tr | 214,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,56 Tr | 12,17% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -8,79% |
Tổng nợ | 612,53 Tr | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | 128,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,93 Tr | 10,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,89 Tr | -232,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | -128,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -105,44% |
Dòng tiền tự do | 31,11 Tr | 981,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
1.080