Trang chủ300313 • SHE
add
Xinjiang Tnshn Anml Hsbry Bio-eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,46 ¥
Phạm vi một năm
4,34 ¥ - 8,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
5,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,65 Tr | 40,50% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | 36,64% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | 31,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,12 | 51,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,62 Tr | -21,49% |
Tổng tài sản | 239,74 Tr | -23,54% |
Tổng nợ | 238,84 Tr | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -244,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | 31,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -231,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | 4,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -15,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,95 Tr | -221,73% |
Dòng tiền tự do | -24,05 Tr | -157,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
124