Trang chủ300314 • SHE
add
Ningbo David Medical Device Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,23 ¥ - 12,66 ¥
Phạm vi một năm
8,23 ¥ - 16,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
8,51 Tr
Tỷ số P/E
40,33
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,10 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 50,84 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | -45,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -44,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | -22,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,80 Tr | -18,33% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 1,94% |
Tổng nợ | 164,03 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | -45,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,25 Tr | -55,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,82 Tr | -266,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,43 Tr | -211,53% |
Dòng tiền tự do | -86,46 Tr | -615,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
867