Trang chủ300314 • SHE
add
Ningbo David Medical Device Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,82 ¥ - 13,80 ¥
Phạm vi một năm
8,23 ¥ - 16,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
8,81 Tr
Tỷ số P/E
37,20
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,50 Tr | -30,70% |
Chi phí hoạt động | 64,10 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | -79,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | -70,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | -83,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,02 Tr | -9,22% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 6,58% |
Tổng nợ | 200,55 Tr | 20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | -79,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,12 Tr | -66,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,11 Tr | -489,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,04 Tr | 53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,50 Tr | -550,59% |
Dòng tiền tự do | 2,78 Tr | -88,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
867