Trang chủ300314 • SHE
add
Ningbo David Medical Device Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,18 ¥ - 12,44 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 15,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
7,37 Tr
Tỷ số P/E
85,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,16 Tr | -22,00% |
Chi phí hoạt động | 47,88 Tr | 2,83% |
Thu nhập ròng | 22,57 Tr | -40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,63 | -24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,04 Tr | -46,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,36 Tr | -13,65% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 1,52% |
Tổng nợ | 193,90 Tr | 18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,57 Tr | -40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,24 Tr | -212,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 Tr | 84,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,42 Tr | 57,67% |
Dòng tiền tự do | -83,42 Tr | 6,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
916