Trang chủ300315 • SHE
add
Công ty Ourpalm
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,12 ¥ - 5,31 ¥
Phạm vi một năm
3,77 ¥ - 6,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,09 T CNY
Số lượng trung bình
114,37 Tr
Tỷ số P/E
83,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,95 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 147,87 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 83,08 Tr | 9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,20 | 9,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,72 Tr | -2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -9,58% |
Tổng tài sản | 5,37 T | -0,30% |
Tổng nợ | 452,71 Tr | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,08 Tr | 9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,91 Tr | -15,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 264,52 Tr | 115,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,06 Tr | -244,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,05 Tr | 119,59% |
Dòng tiền tự do | 39,70 Tr | -7,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
776