Trang chủ300316 • SHE
add
Zhejiang Jingsheng Mechanical & Electr
Giá đóng cửa hôm trước
31,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,60 ¥ - 32,17 ¥
Phạm vi một năm
21,39 ¥ - 47,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,89 T CNY
Số lượng trung bình
24,53 Tr
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 17,29% |
Chi phí hoạt động | 495,37 Tr | 7,90% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | -33,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | -17,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -23,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -17,06% |
Tổng tài sản | 34,56 T | 2,98% |
Tổng nợ | 16,94 T | -16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,80 Tr | -71,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,31 Tr | 44,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,64 Tr | -5.329,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -883,23 Tr | -1.533,80% |
Dòng tiền tự do | 541,18 Tr | 75,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
7.495