Trang chủ300317 • SHE
add
Jiawei Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,53 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 5,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
40,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,74 Tr | -43,87% |
Chi phí hoạt động | 55,90 Tr | 30,99% |
Thu nhập ròng | -31,62 Tr | -342,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,76 | -531,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,39 Tr | -148,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,39 Tr | -23,49% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 8,91% |
Tổng nợ | 1,36 T | 30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,62 Tr | -342,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,34 N | -106,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,87 Tr | 86,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,88 Tr | -85,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,04 Tr | -86,70% |
Dòng tiền tự do | -53,67 Tr | -239,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
587