Trang chủ300318 • SHE
add
Beijing Bohui Innovat Biotech Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ¥ - 5,89 ¥
Phạm vi một năm
4,53 ¥ - 7,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T CNY
Số lượng trung bình
27,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,66 Tr | -23,05% |
Chi phí hoạt động | 66,59 Tr | -13,24% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -120,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | -126,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,37 Tr | -55,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,85 Tr | 217,65% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 9,96% |
Tổng nợ | 2,03 T | 26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 810,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -120,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,49 Tr | -192,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,58 Tr | 49,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 269,89 Tr | 901,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,83 Tr | 1.523,39% |
Dòng tiền tự do | -130,54 Tr | 34,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
1.961