Trang chủ300319 • SHE
add
Shenzhen Microgate Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,13 ¥ - 10,35 ¥
Phạm vi một năm
7,47 ¥ - 15,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T CNY
Số lượng trung bình
18,81 Tr
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,70 Tr | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 64,20 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 62,35 Tr | 0,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 4,07% |
Tổng tài sản | 7,03 T | 14,13% |
Tổng nợ | 2,33 T | 30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,35 Tr | 0,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,00 Tr | 891,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,76 Tr | 183,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,05 Tr | -403,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,43 Tr | 427,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
4.527