Trang chủ300320 • SHE
add
Jiangyin Haida Rubber and Plastic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,07 ¥ - 10,27 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 15,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
17,97 Tr
Tỷ số P/E
37,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,28 Tr | 27,21% |
Chi phí hoạt động | 68,39 Tr | 16,18% |
Thu nhập ròng | 52,65 Tr | 30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,98 Tr | 27,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,02 Tr | 110,41% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 6,88% |
Tổng nợ | 1,30 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,65 Tr | 30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,41 Tr | 578,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,56 Tr | 38,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,84 Tr | -312,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,99 Tr | 2.755,74% |
Dòng tiền tự do | 92,78 Tr | 233,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
2.632