Trang chủ300320 • SHE
add
Jiangyin Haida Rubber and Plastic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,37 ¥ - 10,66 ¥
Phạm vi một năm
4,52 ¥ - 15,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T CNY
Số lượng trung bình
45,63 Tr
Tỷ số P/E
40,83
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,47 Tr | 23,92% |
Chi phí hoạt động | 101,90 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | 26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,75 Tr | 25,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,89 Tr | 59,46% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 7,82% |
Tổng nợ | 1,32 T | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | 26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,52 Tr | 582,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,12 Tr | -18,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 Tr | 73,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,81 Tr | 160,27% |
Dòng tiền tự do | -34,48 Tr | 68,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
2.432