Trang chủ300321 • SHE
add
Shandong Tongda Island New Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,26 ¥ - 28,73 ¥
Phạm vi một năm
13,20 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
254,72
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,14 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 12,76 Tr | 53,73% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 111,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 93,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,79 Tr | -3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,02 Tr | -9,68% |
Tổng tài sản | 678,67 Tr | 1,39% |
Tổng nợ | 49,23 Tr | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 111,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,48 Tr | 41,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | -117,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,40 Tr | 36,53% |
Dòng tiền tự do | -25,90 Tr | 29,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
539