Trang chủ300322 • SHE
add
Huizhou Speed Wireless Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,15 ¥ - 14,65 ¥
Phạm vi một năm
7,66 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T CNY
Số lượng trung bình
26,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,74 Tr | 41,69% |
Chi phí hoạt động | 103,93 Tr | 20,83% |
Thu nhập ròng | 14,53 Tr | 276,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 224,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,82 Tr | 25,18% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 15,13% |
Tổng nợ | 2,14 T | 26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,53 Tr | 276,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,24 Tr | -52,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,78 Tr | 28,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,64 Tr | 260,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,27 Tr | 315,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
2.473