Trang chủ300324 • SHE
add
Beijing Watertek Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,03 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
1,89 ¥ - 6,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T CNY
Số lượng trung bình
125,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,10 Tr | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 129,82 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | -59,13 Tr | -23,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,47 | -21,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,79 Tr | -526,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,53 Tr | -11,30% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 1,41% |
Tổng nợ | 2,56 T | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,13 Tr | -23,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,82 Tr | -38,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,96 Tr | 77,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,30 Tr | 135,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,49 Tr | 19,29% |
Dòng tiền tự do | -236,47 Tr | -8,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.025