Trang chủ300324 • SHE
add
Beijing Watertek Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,50 ¥ - 6,07 ¥
Phạm vi một năm
1,79 ¥ - 6,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T CNY
Số lượng trung bình
154,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,94 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 103,49 Tr | -49,89% |
Thu nhập ròng | -29,36 Tr | 46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,34 | 44,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,61 Tr | 246,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,58 Tr | -42,29% |
Tổng tài sản | 5,55 T | -13,58% |
Tổng nợ | 2,38 T | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,36 Tr | 46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,50 Tr | -80,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,12 Tr | -191,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,15 Tr | 65,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,85 Tr | -94,88% |
Dòng tiền tự do | -14,98 Tr | -105,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.571