Trang chủ300326 • SHE
add
Shanghai Kinetic Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,26 ¥
Phạm vi một năm
3,48 ¥ - 8,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
12,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,81 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 102,29 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 100,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 85,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,80 Tr | 14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 15,63% |
Tổng tài sản | 3,34 T | -0,39% |
Tổng nợ | 485,11 Tr | 26,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 100,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,51 Tr | 143,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,28 Tr | 69,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,25 Tr | -338,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,09 Tr | 64,91% |
Dòng tiền tự do | -37,47 Tr | 39,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
1.234