Trang chủ300327 • SHE
add
Sino Wealth Electronic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,73 ¥ - 21,98 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 30,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T CNY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
62,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,98 Tr | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 95,70 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 15,56 Tr | -50,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -50,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 Tr | -43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,55 Tr | 8,49% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 5,81% |
Tổng nợ | 450,38 Tr | 34,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,56 Tr | -50,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,54 Tr | 29,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,91 N | 98,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,31 Tr | 2.302,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,92 Tr | 871,99% |
Dòng tiền tự do | -27,51 Tr | -12,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
515