Trang chủ300327 • SHE
add
Sino Wealth Electronic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,32 ¥ - 27,63 ¥
Phạm vi một năm
13,65 ¥ - 30,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,72 Tr
Tỷ số P/E
52,63
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,57 Tr | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 106,80 Tr | 24,29% |
Thu nhập ròng | 39,87 Tr | -22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | -21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,34 Tr | -65,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,34 Tr | -25,46% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -4,33% |
Tổng nợ | 358,27 Tr | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,87 Tr | -22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,22 Tr | 630,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,63 Tr | 56,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 Tr | -109,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,55 Tr | -107,01% |
Dòng tiền tự do | 20,56 Tr | 232,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
506