Trang chủ300331 • SHE
add
SVG Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,55 ¥ - 24,06 ¥
Phạm vi một năm
11,63 ¥ - 29,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T CNY
Số lượng trung bình
17,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,67 Tr | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 79,62 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 599,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 593,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,96 Tr | 5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,73 Tr | 12,12% |
Tổng tài sản | 3,18 T | -0,61% |
Tổng nợ | 1,44 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 599,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 Tr | -75,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,20 Tr | -267,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,31 Tr | -417,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,80 Tr | -325,62% |
Dòng tiền tự do | -104,25 Tr | 12,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
2.261