Trang chủ300331 • SHE
add
SVG Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,06 ¥ - 20,46 ¥
Phạm vi một năm
13,60 ¥ - 29,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,75 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 69,25 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 17,34 Tr | 5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 10,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,63 Tr | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,06 Tr | -2,27% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -6,15% |
Tổng nợ | 1,42 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,34 Tr | 5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 Tr | 190,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,81 Tr | 175,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,19 Tr | -77,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,75 Tr | -8,69% |
Dòng tiền tự do | -46,50 Tr | 32,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
2.014