Trang chủ300332 • SHE
add
Top Resource Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,18 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
36,63 Tr
Tỷ số P/E
36,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,12 Tr | -19,02% |
Chi phí hoạt động | 40,54 Tr | -25,33% |
Thu nhập ròng | 61,77 Tr | -10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 11,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,53 Tr | -14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -23,17% |
Tổng tài sản | 8,24 T | -6,54% |
Tổng nợ | 3,73 T | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,77 Tr | -10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,98 Tr | 365,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,15 Tr | 55,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,82 Tr | 180,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,68 Tr | 125,18% |
Dòng tiền tự do | -161,06 Tr | 58,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
1.364