Trang chủ300332 • SHE
add
Top Resource Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ¥ - 6,62 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 8,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
24,50 Tr
Tỷ số P/E
83,06
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 50,17 Tr | -18,67% |
Thu nhập ròng | 29,98 Tr | -55,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -50,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,12 Tr | -46,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 2,66% |
Tổng tài sản | 8,60 T | -6,51% |
Tổng nợ | 4,21 T | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,98 Tr | -55,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,46 Tr | 75,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,51 Tr | 16,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,72 Tr | -173,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,11 Tr | -663,60% |
Dòng tiền tự do | 29,81 Tr | 109,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
1.481