Trang chủ300332 • SHE
add
Top Resource Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 9,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
13,43 Tr
Tỷ số P/E
46,23
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,22 Tr | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 47,81 Tr | 13,12% |
Thu nhập ròng | 32,95 Tr | -9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -20,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | -19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -2,82% |
Tổng tài sản | 8,80 T | -3,78% |
Tổng nợ | 4,35 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,95 Tr | -9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,13 Tr | -242,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,84 Tr | 77,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 256,73 Tr | 57,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,96 Tr | 192,57% |
Dòng tiền tự do | -357,31 Tr | -0,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
1.481