Trang chủ300332 • SHE
add
Top Resource Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,47 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
15,57 Tr
Tỷ số P/E
31,53
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,51 Tr | -39,52% |
Chi phí hoạt động | 59,44 Tr | -10,56% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 89,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,53 Tr | -39,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -27,71% |
Tổng tài sản | 8,27 T | -9,43% |
Tổng nợ | 3,83 T | -18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 89,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,21 Tr | -22,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,22 Tr | -1.446,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,48 Tr | 34,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,10 Tr | -49,25% |
Dòng tiền tự do | 402,29 Tr | -48,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
1.481