Trang chủ300334 • SHE
add
Tianjin MOTIMO Membrane Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,55 ¥ - 7,02 ¥
Phạm vi một năm
3,91 ¥ - 8,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
10,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,20 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 20,62 Tr | -17,62% |
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | -262,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,71 | -258,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | -358,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,46 Tr | -18,01% |
Tổng tài sản | 916,47 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 312,45 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | -262,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,19 Tr | 51,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,95 N | -102,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,69 Tr | -149,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,26 Tr | -278,65% |
Dòng tiền tự do | -16,57 Tr | 45,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
357