Trang chủ300334 • SHE
add
Tianjin MOTIMO Membrane Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,15 ¥ - 6,52 ¥
Phạm vi một năm
3,91 ¥ - 8,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
9,37 Tr
Tỷ số P/E
1.522,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,61 Tr | 102,38% |
Chi phí hoạt động | 27,82 Tr | 84,50% |
Thu nhập ròng | -44,22 N | 99,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | 99,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 Tr | -37,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,11 Tr | 21,44% |
Tổng tài sản | 948,43 Tr | -2,02% |
Tổng nợ | 331,23 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,22 N | 99,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,83 Tr | 46,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -682,87 N | -101,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,58 Tr | 105,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,90 Tr | 84,55% |
Dòng tiền tự do | -16,21 Tr | 71,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
357