Trang chủ300335 • SHE
add
Guangzhou Devotion Thermal Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,27 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
19,05 Tr
Tỷ số P/E
44,40
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,62 Tr | -13,82% |
Chi phí hoạt động | 44,39 Tr | -24,41% |
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | 8,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 25,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,52 Tr | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,25 Tr | 27,95% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -2,37% |
Tổng nợ | 744,15 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | 8,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,13 Tr | 281,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,84 Tr | 51,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,92 Tr | -200,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,49 Tr | -3.149,48% |
Dòng tiền tự do | 3,15 Tr | 104,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.101