Trang chủ300341 • SHE
add
Motic Xiamen Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,73 ¥ - 22,86 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 33,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 T CNY
Số lượng trung bình
40,97 Tr
Tỷ số P/E
65,03
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,70 Tr | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 102,90 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | 4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,31 Tr | -13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,98 Tr | 28,02% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 6,16% |
Tổng nợ | 525,44 Tr | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,64 Tr | -31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,96 Tr | 2,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,44 N | 99,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,05 Tr | 291,47% |
Dòng tiền tự do | -18,90 Tr | 6,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.019