Trang chủ300341 • SHE
add
Motic Xiamen Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,45 ¥ - 22,17 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 24,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,41 T CNY
Số lượng trung bình
33,53 Tr
Tỷ số P/E
62,96
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,15 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 45,68 Tr | 24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,41 Tr | -1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,95 Tr | 21,41% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 3,00% |
Tổng nợ | 491,52 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,68 Tr | 24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,10 Tr | 104,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | -8,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,46 Tr | -285,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,07 Tr | -192,01% |
Dòng tiền tự do | 802,79 N | -79,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.019