Trang chủ300342 • SHE
add
Changshu Tianyin Electromechanical
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ¥ - 15,88 ¥
Phạm vi một năm
11,50 ¥ - 22,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T CNY
Số lượng trung bình
18,69 Tr
Tỷ số P/E
70,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,56 Tr | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 28,97 Tr | -21,35% |
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | 131,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,66 Tr | 19,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,01 Tr | 24,71% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -0,13% |
Tổng nợ | 561,40 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | 131,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,32 Tr | -32,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 32,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 Tr | 9,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,84 Tr | -9,68% |
Dòng tiền tự do | -95,45 Tr | -33,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
1.032