Trang chủ300343 • SHE
add
Lecron Industrial Development Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ¥ - 5,86 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 8,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T CNY
Số lượng trung bình
18,12 Tr
Tỷ số P/E
128,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,64 Tr | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 41,57 Tr | 48,38% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 135,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 108,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 Tr | -34,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,67 Tr | -16,67% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -3,02% |
Tổng nợ | 470,67 Tr | -15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 135,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,03 Tr | 124,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,36 Tr | -32,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,10 Tr | -57,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,96 Tr | -78,94% |
Dòng tiền tự do | 45,89 Tr | 219,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
832