Trang chủ300344 • SHE
add
Cubic Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,31 ¥ - 4,51 ¥
Phạm vi một năm
2,52 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
41,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,18 Tr | 150,35% |
Chi phí hoạt động | 28,92 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | 26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,45 | 70,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,14 Tr | 8,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,28 Tr | 63,73% |
Tổng tài sản | 502,98 Tr | -20,80% |
Tổng nợ | 154,63 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | 26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,98 Tr | 204,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | -56,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | -222,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 Tr | 142,42% |
Dòng tiền tự do | 21,79 Tr | 2.524,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
124