Trang chủ300344 • SHE
add
Cubic Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
2,85 ¥ - 15,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
25,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,63 Tr | 151,48% |
Chi phí hoạt động | 23,78 Tr | 33,21% |
Thu nhập ròng | -17,33 Tr | -10,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,73 | 56,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,00 Tr | -51,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,20 Tr | 64,65% |
Tổng tài sản | 379,34 Tr | -22,57% |
Tổng nợ | 132,14 Tr | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,33 Tr | -10,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -127,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,31 Tr | -38.596,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,02 Tr | -4.490,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,37 Tr | -597,83% |
Dòng tiền tự do | -13,55 Tr | -245,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
100