Trang chủ300346 • SHE
add
Jiangsu Nata Opto-electronic Materia
Giá đóng cửa hôm trước
39,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,50 ¥ - 39,55 ¥
Phạm vi một năm
16,96 ¥ - 48,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,77 T CNY
Số lượng trung bình
45,90 Tr
Tỷ số P/E
79,90
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,32 Tr | 41,17% |
Chi phí hoạt động | 135,81 Tr | 24,54% |
Thu nhập ròng | 86,92 Tr | 37,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | -2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 41,66% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 18,18% |
Tổng nợ | 3,48 T | 18,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,92 Tr | 37,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,91 Tr | 53,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -820,29 Tr | -2.175,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,69 Tr | -454,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -767,45 Tr | -993,76% |
Dòng tiền tự do | -129,55 Tr | -261,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.301