Trang chủ300346 • SHE
add
Jiangsu Nata Opto-electronic Materia
Giá đóng cửa hôm trước
38,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,52 ¥ - 39,80 ¥
Phạm vi một năm
22,81 ¥ - 48,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 T CNY
Số lượng trung bình
22,05 Tr
Tỷ số P/E
76,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,36 Tr | 23,19% |
Chi phí hoạt động | 89,33 Tr | -11,86% |
Thu nhập ròng | 95,56 Tr | 16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,71 Tr | 25,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 27,40% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 12,96% |
Tổng nợ | 2,55 T | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,56 Tr | 16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,95 Tr | 869,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,59 Tr | -473,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,79 Tr | -321,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,36 Tr | 877,68% |
Dòng tiền tự do | -118,31 Tr | 44,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.505