Trang chủ300348 • SHE
add
Shenzhen Sunline Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,92 ¥ - 19,19 ¥
Phạm vi một năm
6,78 ¥ - 22,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T CNY
Số lượng trung bình
74,89 Tr
Tỷ số P/E
739,40
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,43 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 98,23 Tr | -5,88% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 31,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | 33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 Tr | 169,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -35.039,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,31 Tr | 96,27% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 17,28% |
Tổng nợ | 749,81 Tr | -13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 31,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,11 Tr | 8,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 527,19 N | 108,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 105,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,90 Tr | 25,11% |
Dòng tiền tự do | -275,10 Tr | -2,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
7.147