Trang chủ300350 • SHE
add
HPF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,30 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 7,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
38,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,63 Tr | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 14,50 Tr | -51,39% |
Thu nhập ròng | -956,86 N | -100,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -100,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 Tr | 1.116,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 109,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,40 Tr | -3,28% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -4,99% |
Tổng nợ | 199,31 Tr | -21,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -956,86 N | -100,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,09 Tr | 143,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,60 Tr | 104,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,21 Tr | -231,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,13 Tr | 106,31% |
Dòng tiền tự do | -361,53 N | -100,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
231