Trang chủ300350 • SHE
add
HPF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,99 ¥ - 6,15 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 7,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
30,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,74 Tr | 23,09% |
Chi phí hoạt động | 15,87 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | -111,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,27 | -109,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,25 Tr | -2.426,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,59 Tr | -29,25% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -1,99% |
Tổng nợ | 226,70 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,94 Tr | -111,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,95 Tr | -174,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | -135,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,37 Tr | 439,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,11 Tr | -132,51% |
Dòng tiền tự do | -8,55 Tr | -7,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
222