Trang chủ300351 • SHE
add
Zhejiang Yonggui Electric Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,03 ¥ - 18,62 ¥
Phạm vi một năm
11,40 ¥ - 27,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
21,35 Tr
Tỷ số P/E
63,84
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,94 Tr | 56,58% |
Chi phí hoạt động | 119,86 Tr | 37,19% |
Thu nhập ròng | 27,73 Tr | 32,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -15,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,95 Tr | 69,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,99 Tr | -23,41% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 11,60% |
Tổng nợ | 856,11 Tr | 47,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,73 Tr | 32,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,51 Tr | -126,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,18 Tr | -587,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | -2.172,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,57 Tr | -781,76% |
Dòng tiền tự do | -137,11 Tr | -40,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.171