Trang chủ300351 • SHE
add
Zhejiang Yonggui Electric Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,55 ¥ - 15,81 ¥
Phạm vi một năm
13,06 ¥ - 21,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
16,37 Tr
Tỷ số P/E
55,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,92 Tr | 11,14% |
Chi phí hoạt động | 85,60 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | -42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | -47,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,78 Tr | -25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 142,07% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 42,13% |
Tổng nợ | 1,94 T | 156,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | -42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,31 Tr | 20,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,89 Tr | -7,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 953,58 Tr | 72.389,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 849,40 Tr | 844,91% |
Dòng tiền tự do | -117,75 Tr | 33,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.534