Trang chủ300352 • SHE
add
Beijing VRV Software Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,50 ¥ - 4,75 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
32,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,64 Tr | -52,71% |
Chi phí hoạt động | 87,07 Tr | -11,32% |
Thu nhập ròng | -52,82 Tr | -1.901,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,70 | -3.908,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,34 Tr | -677,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,09 Tr | -28,47% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -10,37% |
Tổng nợ | 787,74 Tr | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,82 Tr | -1.901,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | 104,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | -127,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 Tr | -46,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 Tr | 107,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.145