Trang chủ300352 • SHE
add
Beijing VRV Software Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,53 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T CNY
Số lượng trung bình
68,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,64 Tr | -52,71% |
Chi phí hoạt động | 95,63 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | -52,82 Tr | -1.901,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,70 | -3.908,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,58 Tr | -532,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,09 Tr | -28,47% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -10,37% |
Tổng nợ | 787,74 Tr | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,82 Tr | -1.901,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | 104,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | -127,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 Tr | -46,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 Tr | 107,93% |
Dòng tiền tự do | -11,34 Tr | 91,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.145