Trang chủ300354 • SHE
add
DongHua Testing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,48 ¥ - 34,29 ¥
Phạm vi một năm
27,60 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
44,66
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,31 Tr | -25,67% |
Chi phí hoạt động | 28,80 Tr | -13,35% |
Thu nhập ròng | 24,74 Tr | -33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,59 | -10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,94 Tr | -31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,56 Tr | 53,99% |
Tổng tài sản | 825,53 Tr | 12,40% |
Tổng nợ | 88,25 Tr | 27,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,74 Tr | -33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,39 Tr | 237,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | 32,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,94 Tr | 196,45% |
Dòng tiền tự do | -11,86 Tr | 74,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
693