Trang chủ300355 • SHE
add
M-Grass Ecology and Environmt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,30 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 9,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T CNY
Số lượng trung bình
318,73 Tr
Tỷ số P/E
592,23
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,12 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 65,90 Tr | 208,21% |
Thu nhập ròng | 24,71 Tr | -77,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -78,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,93 Tr | -60,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,79 Tr | -8,05% |
Tổng tài sản | 15,63 T | 1,38% |
Tổng nợ | 9,69 T | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,71 Tr | -77,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,82 Tr | -75,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,10 Tr | -360,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,47 Tr | 70,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,25 Tr | -97,31% |
Dòng tiền tự do | -150,49 Tr | -126,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
918