Trang chủ300355 • SHE
add
M-Grass Ecology and Environmt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,23 ¥ - 4,56 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 9,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
40,21 Tr
Tỷ số P/E
149,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,05 Tr | 28,15% |
Chi phí hoạt động | 81,43 Tr | 26,90% |
Thu nhập ròng | -16,93 Tr | 42,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | 54,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,82 N | -99,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -3,70% |
Tổng nợ | 9,83 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,93 Tr | 42,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -558,12 Tr | -328,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | 95,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,89 Tr | -372,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,85 Tr | -109,25% |
Dòng tiền tự do | -743,62 Tr | -50,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
987