Trang chủ300358 • SHE
add
Truking Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,88 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 9,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
11,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -22,19% |
Chi phí hoạt động | 322,39 Tr | -24,12% |
Thu nhập ròng | -8,56 Tr | 59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | 47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,59 Tr | 249,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 75,14% |
Tổng tài sản | 13,20 T | 7,50% |
Tổng nợ | 8,86 T | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,56 Tr | 59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,73 Tr | 67,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,67 Tr | 86,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,82 Tr | -90,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,22 Tr | 33,94% |
Dòng tiền tự do | -355,56 Tr | 65,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.826