Trang chủ300358 • SHE
add
Truking Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,38 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 12,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
11,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -20,30% |
Chi phí hoạt động | 458,32 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | -61,76 Tr | -146,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | -158,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -159,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,07 Tr | -121,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 74,50% |
Tổng tài sản | 13,02 T | 16,27% |
Tổng nợ | 8,29 T | 25,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,76 Tr | -146,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,12 Tr | -31,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,42 Tr | 90,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,55 Tr | 982,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,63 Tr | 2.905,42% |
Dòng tiền tự do | 432,33 Tr | 173,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.826