Trang chủ300358 • SHE
add
Truking Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,78 ¥ - 8,17 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 11,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T CNY
Số lượng trung bình
14,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -24,49% |
Chi phí hoạt động | 414,22 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | -104,62 Tr | -617,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | -783,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,44 Tr | -130,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 109,30% |
Tổng tài sản | 13,54 T | 20,01% |
Tổng nợ | 8,88 T | 35,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,62 Tr | -617,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 Tr | 276,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,83 Tr | -26,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,31 Tr | 131,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,00 Tr | 664,99% |
Dòng tiền tự do | -439,73 Tr | 7,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.826