Trang chủ300365 • SHE
add
Beijing Forever Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,97 ¥ - 6,11 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
11,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,90 Tr | 114,41% |
Chi phí hoạt động | 38,07 Tr | -15,25% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 78,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -16,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 Tr | 16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,39 Tr | -0,21% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -1,27% |
Tổng nợ | 510,75 Tr | 50,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 78,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,48 Tr | 38,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -101,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,36 N | 99,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,76 Tr | 32,83% |
Dòng tiền tự do | -205,30 Tr | 40,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
826