Trang chủ300365 • SHE
add
Beijing Forever Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,76 ¥ - 6,99 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
27,87 Tr
Tỷ số P/E
315,21
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,93 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 40,90 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -39,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -42,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 Tr | 24,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,78 Tr | 13,07% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -7,49% |
Tổng nợ | 310,93 Tr | -39,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -39,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,47 Tr | -170,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,15 Tr | 1.285,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,20 Tr | -770,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -105,59% |
Dòng tiền tự do | -42,25 Tr | -280,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
960