Trang chủ300366 • SHE
add
Troy Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 11,26 ¥
Phạm vi một năm
6,34 ¥ - 20,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
34,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,62 Tr | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 103,15 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | -54,38 Tr | -256,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,28 | -232,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,27 Tr | -13.403,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,04 Tr | -26,26% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -16,87% |
Tổng nợ | 1,76 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,38 Tr | -256,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,62 Tr | 532,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,75 Tr | 58,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,13 Tr | -176,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,76 Tr | 1.021,14% |
Dòng tiền tự do | 164,91 Tr | 321,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
1.682