Trang chủ300369 • SHE
add
NSFOCUS Technologies Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 7,06 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 10,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T CNY
Số lượng trung bình
15,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,54 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 331,07 Tr | -7,56% |
Thu nhập ròng | -101,87 Tr | 32,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,02 | 33,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,49 Tr | 35,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,62 Tr | -30,46% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 8,80% |
Tổng nợ | 1,91 T | 34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,87 Tr | 32,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,74 Tr | 92,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,68 Tr | -1.237,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,93 Tr | -737,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,83 Tr | -412,64% |
Dòng tiền tự do | -101,07 Tr | 8,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.309