Trang chủ300371 • SHE
add
Huizhong Instrumentation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,06 ¥ - 14,35 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,78 Tr
Tỷ số P/E
46,27
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,65 Tr | 47,52% |
Chi phí hoạt động | 29,70 Tr | 37,34% |
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | 71,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,18 Tr | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,18 Tr | 39,49% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 1,92% |
Tổng nợ | 95,63 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | 71,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,88 Tr | 140,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,33 Tr | -122,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 Tr | -11,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,96 Tr | 24,99% |
Dòng tiền tự do | -75,39 Tr | 29,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
495