Trang chủ300373 • SHE
add
Yangzhou Yangjie Electrnc Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,30 ¥ - 45,93 ¥
Phạm vi một năm
32,48 ¥ - 54,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,65 T CNY
Số lượng trung bình
17,51 Tr
Tỷ số P/E
25,20
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 240,68 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 244,27 Tr | 17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,67 | 7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,49 Tr | 25,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 25,41% |
Tổng tài sản | 13,69 T | 10,41% |
Tổng nợ | 4,84 T | 20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,27 Tr | 17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,46 Tr | 147,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,32 Tr | -45,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,50 Tr | 19,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,61 Tr | 6.224,34% |
Dòng tiền tự do | -277,43 Tr | 2,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
6.001