Trang chủ300374 • SHE
add
China Railway Prefabrctd Cnstrctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,87 ¥ - 21,79 ¥
Phạm vi một năm
10,06 ¥ - 26,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T CNY
Số lượng trung bình
37,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,58 Tr | -10,65% |
Chi phí hoạt động | 64,99 Tr | 56,53% |
Thu nhập ròng | -18,02 Tr | -4,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,81 | -17,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,94 Tr | 32,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,41 Tr | 27,67% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 12,12% |
Tổng nợ | 2,92 T | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,02 Tr | -4,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,37 Tr | 445,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | -434,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,43 Tr | 396,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,53 Tr | 605,07% |
Dòng tiền tự do | -889,24 N | 96,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
529