Trang chủ300375 • SHE
add
Tianjin Pengling Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,72 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 5,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
29,77 Tr
Tỷ số P/E
58,99
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,24 Tr | 21,70% |
Chi phí hoạt động | 104,05 Tr | 30,95% |
Thu nhập ròng | 23,17 Tr | -26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -39,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,37 Tr | 0,56% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 12,38% |
Tổng nợ | 1,31 T | 34,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,17 Tr | -26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 Tr | -313,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,40 Tr | -29,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,71 N | 97,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,18 Tr | 4,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
2.637