Trang chủ300376 • SHE
add
East Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,93 ¥ - 3,99 ¥
Phạm vi một năm
2,07 ¥ - 4,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T CNY
Số lượng trung bình
15,84 Tr
Tỷ số P/E
48,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,67 Tr | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 132,58 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 44,21 Tr | -3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,63 Tr | -13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -2,31% |
Tổng tài sản | 12,41 T | -8,73% |
Tổng nợ | 5,45 T | -12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,21 Tr | -3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,16 Tr | 680,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,34 Tr | -121,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,37 Tr | -376,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,80 Tr | 217,76% |
Dòng tiền tự do | -80,84 Tr | 64,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.539