Trang chủ300376 • SHE
add
East Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,44 ¥ - 3,62 ¥
Phạm vi một năm
2,07 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T CNY
Số lượng trung bình
41,17 Tr
Tỷ số P/E
44,18
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,81 Tr | -38,58% |
Chi phí hoạt động | 166,40 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 81,40 Tr | -69,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | -50,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,19 Tr | -39,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -14,13% |
Tổng tài sản | 11,99 T | -14,10% |
Tổng nợ | 4,86 T | -25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,40 Tr | -69,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,88 Tr | -114,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,82 Tr | -129,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 Tr | 94,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,02 Tr | -129,33% |
Dòng tiền tự do | 492,66 Tr | 250,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.288