Trang chủ300378 • SHE
add
Digiwin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,60 ¥ - 31,50 ¥
Phạm vi một năm
12,71 ¥ - 31,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T CNY
Số lượng trung bình
24,71 Tr
Tỷ số P/E
55,14
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,11 Tr | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 303,13 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | -41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -47,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | 2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,06 Tr | -33,31% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 5,66% |
Tổng nợ | 863,51 Tr | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | -41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 Tr | 119,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,82 Tr | -126,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,54 Tr | 148,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,82 Tr | 46,28% |
Dòng tiền tự do | -145,67 Tr | 50,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.180