Trang chủ300379 • SHE
add
Beijing Tongtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,60 ¥ - 19,49 ¥
Phạm vi một năm
7,26 ¥ - 23,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T CNY
Số lượng trung bình
73,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,47 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 106,64 Tr | -22,58% |
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | 37,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,97 | 39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | 94,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -18,06% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -17,20% |
Tổng nợ | 494,25 Tr | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | 37,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,60 Tr | 1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,13 Tr | 115,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,59 Tr | 431,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,13 Tr | 122,00% |
Dòng tiền tự do | -113,23 Tr | 22,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.083