Trang chủ300379 • SHE
add
Beijing Tongtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,60 ¥ - 17,60 ¥
Phạm vi một năm
7,26 ¥ - 23,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,21 T CNY
Số lượng trung bình
79,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,49 Tr | -21,11% |
Chi phí hoạt động | 183,84 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | -93,20 Tr | -6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,02 | -35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,50 Tr | -20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -24,62% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -20,86% |
Tổng nợ | 351,49 Tr | -28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,20 Tr | -6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,16 Tr | -688,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,09 Tr | -6.485,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,06 Tr | -101,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,32 Tr | -118,82% |
Dòng tiền tự do | -261,05 Tr | -822,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.083