Trang chủ300380 • SHE
add
Shanghai Amarsoft Infrm & Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,03 ¥ - 67,00 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 74,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T CNY
Số lượng trung bình
25,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,63 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 48,74 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | 813,09 N | 109,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 108,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 Tr | 401,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,77 Tr | 35,19% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 4,06% |
Tổng nợ | 713,87 Tr | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,09 N | 109,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,27 Tr | 134,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,72 Tr | -24.282,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,63 Tr | -329,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,08 Tr | -273,27% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 94,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
3.538