Trang chủ300380 • SHE
add
Shanghai Amarsoft Infrm & Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,60 ¥ - 39,68 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 47,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
14,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,59 Tr | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 47,44 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 113,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 113,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | 111,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,35 Tr | 31,85% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 4,61% |
Tổng nợ | 685,95 Tr | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 113,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,20 Tr | -82,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,17 Tr | 130,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,27 Tr | -212,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,28 Tr | -310,09% |
Dòng tiền tự do | -85,96 Tr | -124,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
3.538