Trang chủ300380 • SHE
add
Shanghai Amarsoft Infrm & Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,70 ¥ - 48,50 ¥
Phạm vi một năm
13,54 ¥ - 74,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
13,84 Tr
Tỷ số P/E
467,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,80 Tr | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 51,08 Tr | 16,85% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -35,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -41,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | -54,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,82 Tr | -56,33% |
Tổng tài sản | 963,93 Tr | -10,32% |
Tổng nợ | 578,09 Tr | -17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -35,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,69 Tr | -7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | 102,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,58 Tr | -53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,20 Tr | -179,85% |
Dòng tiền tự do | -153,73 Tr | -2,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
3.538