Trang chủ300381 • SHE
add
Guangdong VTR Bio-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,25 ¥ - 7,69 ¥
Phạm vi một năm
3,53 ¥ - 9,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
15,64 Tr
Tỷ số P/E
180,08
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,22 Tr | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 96,51 Tr | -6,39% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -79,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -78,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,78 Tr | -28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,74 Tr | -28,84% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -2,02% |
Tổng nợ | 286,30 Tr | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -79,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,98 Tr | -47,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,46 Tr | -151,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,79 Tr | 81,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,19 Tr | -154,85% |
Dòng tiền tự do | -129,66 Tr | -5,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1991
Trang web
Nhân viên
1.119