Trang chủ300383 • SHE
add
Beijing Sinnet Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,02 ¥ - 11,79 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 13,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,85 T CNY
Số lượng trung bình
63,62 Tr
Tỷ số P/E
50,27
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 177,42 Tr | 18,23% |
Thu nhập ròng | 93,50 Tr | -7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,66 Tr | -7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -61,30% |
Tổng tài sản | 19,17 T | -5,38% |
Tổng nợ | 5,93 T | -18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,50 Tr | -7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,73 Tr | -22,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,50 Tr | -130,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,71 Tr | 404,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,19 Tr | -852,93% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | -199,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
1.148