Trang chủ300383 • SHE
add
Beijing Sinnet Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,91 ¥ - 14,66 ¥
Phạm vi một năm
7,56 ¥ - 24,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,92 T CNY
Số lượng trung bình
72,76 Tr
Tỷ số P/E
90,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 157,25 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | 69,17 Tr | -57,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -54,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,00 Tr | -20,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -9,24% |
Tổng tài sản | 21,06 T | 10,42% |
Tổng nợ | 7,76 T | 32,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,17 Tr | -57,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 457,30 Tr | 22,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -999,63 Tr | -651,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 T | 2.447,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 734,77 Tr | 151,71% |
Dòng tiền tự do | -749,94 Tr | -202,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
1.201